ÂM LY CÔNG SUẤT 1 X 250W/ 100V/70V

PA1250T

Thông tin sản phẩm:

  • Số kênh: 1
  • Trở kháng tải : 70V/ 100V
  • Công suất ra trung bình (tải trung bình): 270W (THD<1%; 1kHz)
  • Công suất ra trung bình: 250W (THD<0,2%; 20Hz đến 20kHz)
  • Đáp tuyến tần số, -1dB, tại 1kHz: 65Hz – 20kHz
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm, trọng số A: 103dB

22.1.1


ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X 250W/ 4OHMS, 250W/ 4OHMS, 250W/ 100V/ 70V

PA2250T

Thông tin sản phẩm:

  • Số kênh: 2
  • Trở kháng tải : 8 Ohms/ 4 Ohms/ 70V
  • Công suất ra (THD<1%, tại 1kHz): 135W/ 270W/ 270W
  • Công suất ra (THD<0,2%, tại 20Hz đến 20kHz): 125W/ 250W/ 250W
  • Đáp tuyến tần số:
  • Đối với tải trở kháng: 65Hz đến 40kHz
  • Đối với tải 70/ 100V: 65Hz đến 20kHz
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm, trọng số A: 103dB

22.1.2


ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X 400W /4OHMS 200W / 4OHMS

PA2450L

Thông tin sản phẩm:

  • Số kênh: 2
  • Trở kháng tải : 8 Ohms/ 4 Ohms
  • Công suất ra (THD<1%, tại 1kHz): 220W (8 Ohms)/ 450W (4 Ohms)
  • Công suất ra (THD<0,2%, tại 20Hz đến 20kHz): 200W (8 Ohms)/ 400W (4 Ohms)
  • Đáp tuyến tần số: <10Hz đến 40kHz
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm, trọng số A: 104dB

22.1.3


ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X 400W/ 4OHMS, 200W/ 8OHMS, 400W/ 100V/70V

PA2400T

Thông tin sản phẩm:

  • Số kênh: 2
  • Trở kháng tải : 8 Ohms/ 4 Ohms/ 70V
  • Công suất ra (THD<1%, tại 1kHz): 215W/ 430W/ 430W
  • Công suất ra (THD<0,2%, tại 20Hz đến 20kHz): 200W/ 400W/ 400W
  • Đáp tuyến tần số:
  • Đối với tải trở kháng: 65Hz đến 40kHz
  • Đối với tải 70/ 100V: 65Hz đến 20kHz
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm, trọng số A: 103dB

22.1.4


ÂM LY CÔNG SUẤT 4 X 150W/ 4OHMS, 75W/ 8OHMS

PA4150L

Thông tin sản phẩm:

  • Số kênh: 4
  • Trở kháng tải : 8 Ohms/ 4 Ohms
  • Công suất ra (THD<1%, tại 1kHz): 100W (8 Ohms)/ 160W (4 Ohms)
  • Công suất ra (THD<0,2%, tại 20Hz đến 20kHz): 75W (8 Ohms)/ 150W (4 Ohms)
  • Đáp tuyến tần số: <10Hz đến 40kHz
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm, trọng số A: 100dB

22.1.5