ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X 450W @ 4OHMS

Q44-II 230V

  • Công suất ra trung bình: 400W/ 4 Ohms, 200W/ 8 Ohms (THD < 0.1%, 20 Hz…20 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất: 540W/ 4 Ohms, 310W/ 8 Ohms (liên tục, 1 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 1300W/ 4 Ohms, 900W/ 8 Ohms (THD = 1%, 1 kHz)
  • Đáp tuyến tần số, ref. 1 kHz: 10 Hz…40 kHz (±1 dB)
  • Trở kháng vào, cân bằng: 20 kΩ
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm: > 106 dB (A-weighted)
  • Tạp âm đầu ra, A-weighted: < -71dBu
  • Chế độ khuếch đại: Class AB

21.1

 


ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X 600W @ 4OHMS

Q66-II 230V

  • Công suất ra trung bình: 500W/ 4 Ohms, 250W/ 8 Ohms (THD < 0.1%, 20 Hz…20 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất: 750W/ 4 Ohms, 420W/ 8 Ohms (liên tục, 1 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 1800W/ 4 Ohms, 1200W/ 8 Ohms (THD = 1%, 1 kHz)
  • Đáp tuyến tần số, ref. 1 kHz: 10 Hz…40 kHz (±1 dB)
  • Trở kháng vào, cân bằng: 20 kΩ
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm: > 107 dB (A-weighted)
  • Tạp âm đầu ra, A-weighted: < -71dBu
  • Chế độ khuếch đại: Class AB

21.2


ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X 900W @ 4OHMS

Q99 230V

  • Công suất ra trung bình: 800W/ 4 Ohms, 400W/ 8 Ohms (THD < 0.1%, 20 Hz…20 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất: 1100W/ 4 Ohms, 630W/ 8 Ohms (liên tục, 1 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 2800W/ 4 Ohms, 1800W/ 8 Ohms (THD = 1%, 1 kHz)
  • Đáp tuyến tần số, ref. 1 kHz: 10 Hz…40 kHz (±1 dB)
  • Trở kháng vào, cân bằng: 20 kΩ
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm: > 109 dB (A-weighted)
  • Tạp âm đầu ra, A-weighted: < -71dBu
  • Chế độ khuếch đại: Class H

21.3


ÂM LY CÔNG SUẤT 2 X1200W @ 4OHMS

Q1212 230V

  • Công suất ra trung bình: 1100W/ 4 Ohms, 550W/ 8 Ohms (THD < 0.1%, 20 Hz…20 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất: 1500W/ 4 Ohms, 850W/ 8 Ohms (liên tục, 1 kHz)
  • Công suất ra lớn nhất – mắc cầu: 3600W/ 4 Ohms, 2400W/ 8 Ohms (THD = 1%, 1 kHz)
  • Đáp tuyến tần số, ref. 1 kHz: 10 Hz…40 kHz (±1 dB)
  • Trở kháng vào, cân bằng: 20 kΩ
  • Tỉ số Tín hiệu/Tạp âm: > 110 dB (A-weighted)
  • Tạp âm đầu ra, A-weighted: < -71dBu
  • Chế độ khuếch đại: Class H

21.4