1.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 6°, MÀU ĐEN

EVA2082S906BLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.1

 


2.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 6°, MÀU ĐEN, VỎ LOA CHỊU NƯỚC 
EVA2082S906PBLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.2


3.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 6°, MÀU TRẮNG 

EVA2082S906WLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.3


4.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 6°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA CHỊU NƯỚC 

EVA2082S906PWLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

 1.1.4


5.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 6°, MÀU ĐEN, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 

EVA2082S906FBL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

 1.1.5


6.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 6°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 
EVA2082S906FBL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.6


7.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 20°, MÀU ĐEN 

EVA2082S920BLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.7


8.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 20°, MÀU TRẮNG 

EVA2082S920WLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.8


9.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 20°, MÀU ĐEN, VỎ LOA CHỊU NƯỚC

EVA2082S920PBLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals
1.1.9

10.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 20°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA CHỊU NƯỚC 

EVA2082S920PWLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.10


11.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 20°, MÀU ĐEN, VỎ LOA SỢI THỦY TINH  

EVA2082S920FBL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.11


12.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 90° X 20°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 

EVA2082S920FWL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 90 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.12


13.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 6°, MÀU ĐEN 

EVA2082S126BLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.13


14.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 6°, MÀU TRẮNG 

EVA2082S126WLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.14


15.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 6°, MÀU ĐEN, VỎ LOA CHỊU NƯỚC 

EVA2082S126PBLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.15


16.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 6°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA CHỊU NƯỚC

EVA2082S126PWLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

 1.1.18


17.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 6°, MÀU ĐEN, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 

EVA2082S126FBL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

 1.1.17


18.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 6°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 

EVA2082S126FWL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 6 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

 1.1.20


19.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 20°, MÀU ĐEN 

EVA2082S1220BLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

 1.1.19


20.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 20°, MÀU TRẮNG 

EVA2082S1220WLB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.16


21.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 20°, MÀU ĐEN, VỎ LOA CHỊU NƯỚC 

EVA2082S1220PBL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.23


22.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 20°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA CHỊU NƯỚC 

EVA2082S1220PWL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.22


23.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 20°, MÀU ĐEN, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 

EVA2082S1220FBL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.23


24.LOA TOÀN DẢI LINE ARRAY 350W/ 16 OHMS, 02 LOA LF 8“, 04 LOA HF 1,25“, GÓC MỞ 120° X 20°, MÀU TRẮNG, VỎ LOA SỢI THỦY TINH 

EVA2082S1220FWL

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 60Hz đến 19kHz
  • Mức thanh áp cực đại: 135 dB
  • Góc mở: 120 độ x 20 độ
  • Công suất liên tục/ cực đại: 350W/1400W
  • Loa tần thấp: (2) EVS2008, 8 in (203mm) Driver
  • Loa tần cao: (4) DH2005, 1.25 in (32mm) Diaphragm Compression Driver
  • Giắc nối: (2) 4 Contact 10 AWG Phoenix/ EuroBlock Style Screw Terminals

1.1.25


25.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 1000W/ 4 OHMS, 02 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU ĐEN 

EVA-2151D-BLK

  • Đáp tuyến tần số: 38Hz đến 200Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 136 dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 1000W/4000W
  • Loa tần thấp: 2 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối: Dual 4-pin, 10AWG Phoenix/EuroBlock Screw-Terminals

1.1.24


26.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 1000W/ 4 OHMS, 02 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU TRẮNG 

EVA-2151D-WHT

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 38Hz đến 200Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 136 dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 1000W/4000W
  • Loa tần thấp: 2 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối: Dual 4-pin, 10AWG Phoenix/EuroBlock Screw-Terminals

1.1.26


27.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 1000W/ 4 OHMS, 02 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU ĐEN, CHỊU NƯỚC 

EVA-2151D-PIB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 38Hz đến 200Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 136 dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 1000W/4000W
  • Loa tần thấp: 2 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối: CDG Gland Nut Input Panel Cover Included

1.1.27


28.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 1000W/ 4 OHMS, 02 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU TRẮNG, CHỊU NƯỚC 

EVA-2151D-PIW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 38Hz đến 200Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 136 dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 1000W/4000W
  • Loa tần thấp: 2 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối: CDG Gland Nut Input Panel Cover Included

1.1.28


29.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 500W/ 8 OHMS, 01 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU ĐEN 

EVA-1151D-BLK

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 48Hz đến 250Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 131dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 500W/2000W
  • Loa tần thấp: 1 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối: Dual 4-pin 10 Dual 4-pin 10 AWG Phoenix/EuroBlockscrew-terminals

1.1.29


30.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 500W/ 8 OHMS, 01 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU TRẮNG 

EVA-1151D-WHT

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 48Hz đến 250Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 131dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 500W/2000W
  • Loa tần thấp: 1 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối: Dual 4-pin 10 Dual 4-pin 10 AWG Phoenix/EuroBlockscrew-terminals

1.1.30


31.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 500W/ 8 OHMS, 01 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU ĐEN, CHỊU NƯỚC 

EVA-1151D-PIB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 48Hz đến 250Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 131dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 500W/2000W
  • Loa tần thấp: 1 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối:
    • Dual 4-pin 10 Dual 4-pin 10 AWG Phoenix/EuroBlockscrew-terminals
    • CDG gland-nut CDG gland-nut input panel coverincluded

1.1.31

 


32.LOA SIÊU TRẦM DẠNG TREO 500W/ 8 OHMS, 01 LOA LF 15“ – DVX3159A, MÀU TRẮNG, CHỊU NƯỚC

EVA-1151D-PIW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số: 48Hz đến 250Hz
  • Mức thanh áp cực đại: 131dB
  • Công suất liên tục/ cực đại: 500W/2000W
  • Loa tần thấp: 1 x DVX3159A, 15in (381mm) Driver
  • Giắc nối:
    • Dual 4-pin 10 Dual 4-pin 10 AWG Phoenix/EuroBlock screw-terminals
    • CDG gland-nut CDG gland-nut input panel coverincluded

1.1.32