LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 40W/ 8 OHMS, GỒM LOA LF 4“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU ĐEN

EVID-S4.2B

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 100Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 75Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 87dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 103 dB (109 db peak)
  • Góc mở: 110 độ (ngang), 110 độ (dọc)
  • Công suất ra: 40W (160W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 4 inch (100mm), dạng hình nón, làm bằng Polypropylene
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (19mm), làm bằng Ti Mylar laminate

14.1


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 40W/ 8 OHMS, GỒM LOA LF 4“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU TRẮNG

EVID-S4.2W

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 100Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 75Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 87dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 103 dB (109 db peak)
  • Góc mở: 110 độ (ngang), 110 độ (dọc)
  • Công suất ra: 40W (160W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 4 inch (100mm), dạng hình nón, làm bằng Polypropylene
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (19mm), làm bằng Ti Mylar laminate

14.2


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG CÔNG SUẤT 15W/70V/100V, GỒM LOA LF 4“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU ĐEN

EVID-S4.2TB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 100Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 75Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 86.5dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 98.5 dB (104.5 dB Peak)
  • Góc mở: 110 độ (ngang), 110 độ (dọc)
  • Công suất ra: 15 W (60 W Peak) Continuous Pink Noise (100 hours)
  • Loa tần thấp: Loa 4 inch (100mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70 V: 3.7 W, 7.5 W, 15 W
    • 100 V: 7.5 W, 15 W

14.3


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG CÔNG SUẤT 15W/70V/100V, GỒM LOA LF 4“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU TRẮNG

EVID-S4.2TW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 100Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 75Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 86.5dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 98.5 dB (104.5 dB Peak)
  • Góc mở: 110 độ (ngang), 110 độ (dọc)
  • Công suất ra: 15 W (60 W Peak) Continuous Pink Noise (100 hours)
  • Loa tần thấp: Loa 4 inch (100mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70 V: 3.7 W, 7.5 W, 15 W
    • 100 V: 7.5 W, 15 W

14.4


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 75W/ 8 OHMS, GỒM LOA LF 5.25“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU ĐEN

EVID-S5.2B

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 85Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 109 dB (115 db peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 75W (300W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 5.25 inch (133mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)

14.5


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 75W/ 8 OHMS, GỒM LOA LF 5.25“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU TRẮNG

EVID-S5.2W

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 85Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 109 dB (115 db peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 75W (300W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 5.25 inch (133mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)

14.6


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG CÔNG SUẤT 30W/70V/100V, GỒM LOA LF 5.25“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU ĐEN

EVID-S5.2TB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 85Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 109 dB (115 dB Peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 75 W (300 W Peak) Continuous Pink Noise (100 hours)
  • Loa tần thấp: Loa 5.25 inch (133mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70 V: 3.7 W, 7.5 W, 15 W, 30W, 8 Ω
    • 100 V: 7.5 W, 15 W, 30 W, 8 Ω

14.7


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG CÔNG SUẤT 30W/70V/100V, GỒM LOA LF 5.25“ VÀ LOA HF 0.75“, IP54, MÀU TRẮNG

EVID-S5.2TW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 85Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 109 dB (115 dB Peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 75 W (300 W Peak) Continuous Pink Noise (100 hours)
  • Loa tần thấp: Loa 5.25 inch (133mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70 V: 3.7 W, 7.5 W, 15 W, 30W, 8 Ω
    • 100 V: 7.5 W, 15 W, 30 W, 8 Ω

14.8


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG CHỊU NƯỚC 60W/70V/100V, GỒM LOA LF 5.25“ VÀ LOA HF 0.75“, IP65, MÀU ĐEN

EVID-S5.2XB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 90Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 55Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 89dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 108 dB (114 dB Peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 75 W (300 W Peak) Continuous Pink Noise (100 hours)
  • Loa tần thấp: Loa 5.25 inch (133mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70V: 60 W, 30 W, 15 W, 7.5 W, 8Ω
    • 100V: 60 W, 30 W, 15 W, 8 Ω

14.9


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG CHỊU NƯỚC 60W/70V/100V, GỒM LOA LF 5.25“ VÀ LOA HF 0.75“, IP65, MÀU TRẮNG

EVID-S5.2XW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 90Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 55Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 89dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 108 dB (114 dB Peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 75 W (300 W Peak) Continuous Pink Noise (100 hours)
  • Loa tần thấp: Loa 5.25 inch (133mm)
  • Loa tần cao: Loa 0,75 inch (20mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70V: 60 W, 30 W, 15 W, 7.5 W, 8Ω
    • 100V: 60 W, 30 W, 15 W, 8 Ω

14.10


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 90W/ 8 OHMS, GỒM LOA LF 8“ VÀ LOA HF 1“, IP54, MÀU ĐEN

EVID-S8.2B

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 20Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 50Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 109 dB (115 db peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 90W (360W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: Loa 1 inch (25mm)

14.11


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 90W/ 8 OHMS, GỒM LOA LF 8“ VÀ LOA HF 1“, IP54, MÀU TRẮNG

EVID-S8.2W

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 20Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 50Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 109 dB (115 db peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 90W (360W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: Loa 1 inch (25mm)

14.12


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 60W/70V/100V, GỒM LOA LF 8“ VÀ LOA HF 1“, IP54, MÀU ĐEN

EVID-S8.2TB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 70Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 50Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 110 dB (116 db peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 90W (360W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: Loa 1 inch (25mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70 V: 7.5 W, 15 W, 30 W, 60 W,8 Ω
    • 100 V: 15 W, 30 W, 60 W, 8 Ω

14.13


LOA 2-WAY GẮN TƯỜNG 60W/70V/100V, GỒM LOA LF 8“ VÀ LOA HF 1“, IP54, MÀU TRẮNG

EVID-S8.2TW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 70Hz đến 20kHz
  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 50Hz đến 20kHz
  • Độ nhạy : 90dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 110 dB (116 db peak)
  • Góc mở: 90 độ (ngang), 90 độ (dọc)
  • Công suất ra: 90W (360W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: Loa 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: Loa 1 inch (25mm)
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70 V: 7.5 W, 15 W, 30 W, 60 W,8 Ω
    • 100 V: 15 W, 30 W, 60 W, 8 Ω

14.14


LOA SIÊU TRẦM 400W, GỒM 02 LOA LF 10“, MÀU ĐEN

EVID-S10.1DB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 33Hz đến 500Hz
  • Độ nhạy : 94dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 120 dB (126 db peak)
  • Công suất ra: 400W (1600W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: 2 Loa 10 inch (254mm)

14.15


LOA SIÊU TRẦM 400W, GỒM 02 LOA LF 10“, MÀU TRẮNG

EVID-S10.1DW

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 33Hz đến 500Hz
  • Độ nhạy : 94dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 120 dB (126 db peak)
  • Công suất ra: 400W (1600W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: 2 Loa 10 inch (254mm)

14.16


LOA SIÊU TRẦM 200W, GỒM 01 LOA LF 12“, MÀU ĐEN

EVID-S12.1B

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 40Hz đến 140Hz
  • Độ nhạy : 104dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 127 dB (133 db peak)
  • Công suất ra: 200W (800W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: 1 Loa 12 inch (305mm)

14.17

 


LOA SIÊU TRẦM 200W, GỒM 01 LOA LF 12“, MÀU TRẮNG

EVID-S12.1W

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 40Hz đến 140Hz
  • Độ nhạy : 104dB
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 127 dB (133 db peak)
  • Công suất ra: 200W (800W peak) liên tục với tín hiệu Pink Noise (100 tiếng)
  • Loa tần thấp: 1 Loa 12 inch (305mm)

14.18