1.LOA TOÀN DẢI LIỀN CÔNG SUẤT 800W, 1 X 8“, GÓC MỞ 90° X 50°, ĐẦU VÀO MIC/LINE, MÀU TRẮNG

ZXA1-90W-230V

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 48Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 126 dB
  • Công suất âm ly đi kèm: 800W
  • Loa tần thấp: 01 loa EV-8L, kích thước 8” (204mm)
  • Loa tần cao: DH-2005, kích thước 1” (25mm)
  • Giắc nối:
    • 01 giắc XLR cho đường mic vào với núm điều chỉnh âm lượng
    • 01 giắc combo XLR/TRS
    • 01 giắc link ra tới loa khác

10.1


2.LOA TOÀN DẢI LIỀN CÔNG SUẤT 800W, 1 X 8“, GÓC MỞ 90° X 50°, ĐẦU VÀO MIC/LINE, MÀU ĐEN

ZXA1-90B-230V

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 48Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 126 dB
  • Công suất âm ly đi kèm: 800W
  • Loa tần thấp: 01 loa EV-8L, kích thước 8” (204mm)
  • Loa tần cao: DH-2005, kích thước 1” (25mm)
  • Giắc nối:
    • 01 giắc XLR cho đường mic vào với núm điều chỉnh âm lượng
    • 01 giắc combo XLR/TRS
    • 01 giắc link ra tới loa khác

10.2


3.LOA SUBWOOFER LIỀN CÔNG SUẤT 700W, 01 LOA 12“

ZXA1-SUB-230V

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 53Hz đến 93Hz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 126 dB
  • Công suất âm ly đi kèm: 700W
  • Loa tần thấp: 01 loa EVS-12S, kích thước 305mm (12”)
  • Giắc nối:
    • 02 giắc XLR stereo vào
    • 02 giắc XLR stereo ra

10.3


4.LOA SUBWOOFER, GỒM 01 LOA 12“, CÔNG SUẤT 400W/ 8 OHMS

ZX1-SUB

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-3dB): 53Hz đến 125Hz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 127 dB
  • Loa tần thấp: EVS-12S, 305 mm (12 in) Woofer
  • Giắc nối: 2 giắc NL4

10.4


5.LOA TOÀN DẢI VỎ NHỰA, 200 WATT/ 8 OHMS, 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 90˚ X 50˚, MÀU TRẮNG 

ZX1-90W

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 123 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc Neutrik Speakon 4 chân

10.5


6.LOA TOÀN DẢI VỎ NHỰA, 200 WATT/ 8 OHMS, 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 90˚ X 50˚, MÀU ĐEN

ZX1-90

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 123 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc Neutrik Speakon 4 chân

10.6


7.LOA TOÀN DẢI VỎ NHỰA LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 200 WATT/ 8 OHMS, 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 100˚ X 100˚, MẦU ĐEN

ZX1I-100_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 121 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 100˚ x 100˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân

10.7


8.LOA TOÀN DẢI VỎ NHỰA LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 200 WATT/ 8 OHMS, 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 100˚ X 100˚, MẦU TRẮNG

ZX1I-100W_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 121 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 100˚ x 100˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân

10.8


9.LOA TOÀN DẢI LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 100W/ 70/100V (6,5; 12.5; 25; 50; 100W), 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 100˚ X 100˚, MẦU ĐEN

ZX1I-100T_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 121 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 100˚ x 100˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70V – 6; 12,5; 25; 50; 100W; 8 Ohms 
    • 100V – 12,5; 25; 50; 100W; 8 Ohms 

10.9


10.LOA TOÀN DẢI LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 100W/ 70/100V (6,5; 12.5; 25; 50; 100W), 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 100˚ X 100˚, MẦU TRẮNG 

ZX1I-100TW_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 121 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 100˚ x 100˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70V – 6; 12,5; 25; 50; 100W; 8 Ohms bypass
    • 100V – 12,5; 25; 50; 100W; 8 Ohms bypass

10.10


11.LOA TOÀN DẢI VỎ NHỰA LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 200 WATT/ 8 OHMS, 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 90˚ X 50˚, MẦU ĐEN

ZX1I-90_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 123 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 90˚ x 50˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân

10.11


12.LOA TOÀN DẢI VỎ NHỰA LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 200 WATT/ 8 OHMS, 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 90˚ X 50˚, MẦU TRẮNG

ZX1I-90W_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 123 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 90˚ x 50˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân

10.12


13.LOA TOÀN DẢI LẮP CỐ ĐỊNH (CÓ KÈM BỘ GÁ), 100W/ 70/100V (6,5; 12.5; 25; 50; 100W), 1 X 8“, HƯỚNG TÍNH 100˚ X 100˚, MẦU ĐEN

ZX1I-100T_HE

Thông tin sản phẩm:

  • Đáp tuyến tần số (-10dB): 60Hz đến 20KHz
  • Mức thanh áp cực đại tính toán được: 121 dB
  • Công suất ra: 200W liên tục, 400W program, 800W cực đại
  • Hướng tính 90˚ x 50˚
  • Loa tần thấp: EV8L, kích thước 8 inch (203mm)
  • Loa tần cao: DH2005, 1 inch (25,4mm)
  • Giắc nối: Giắc dạng phoenix, vặn vít 4 chân
  • Công suất ra với đầu vào biến áp:
    • 70V – 6; 12,5; 25; 50; 100W; 8 Ohms 
    • 100V – 12,5; 25; 50; 100W; 8 Ohms 

10.13